Characters remaining: 500/500
Translation

cải danh

Academic
Friendly

Từ "cải danh" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Cải danh" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể gặp một số từ liên quan như "cải cách" (thay đổi cách thức hoạt động hay tổ chức), "danh" (tên) có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa mới.
Các từ gần giống:
  • "Đổi tên": cũng có nghĩathay đổi tên gọi, nhưng thường sử dụng trong các trường hợp thông thường hơn.
  • "Gọi tên": có thể hiểu chỉ ra tên riêng của một người hoặc sự vật, không nhất thiết phải thay đổi.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa với "cải danh" theo nghĩa đổi tên có thể "đổi danh" hoặc "thay tên".
  • Từ liên quan có thể "tên gọi", "nhân vật", "danh xưng".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "cải danh" có thể được áp dụng để phân tích các tác phẩm, tìm hiểu cách tác giả sử dụng tên riêng để truyền tải thông điệp hoặc tạo ra hình ảnh cụ thể cho nhân vật.
  • "Cải danh" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử để nhấn mạnh sự thay đổi trong danh tính của một nhân vật lịch sử.
  1. I. đgt. Đổi tên: Sau vụ ấy, cải danh chuyển đi nơi khác. II. dt. Phương thức tu từ, trong đó người ta dùng một tên riêng thay cho một tên chung, thường gặp những tên riêng trong văn học lịch sử.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cải danh"